Có 2 kết quả:

幸运 xìng yùn ㄒㄧㄥˋ ㄩㄣˋ幸運 xìng yùn ㄒㄧㄥˋ ㄩㄣˋ

1/2

Từ điển phổ thông

vận may, dịp may, cơ hội

Từ điển Trung-Anh

(1) fortunate
(2) lucky
(3) fortune
(4) luck

Từ điển phổ thông

vận may, dịp may, cơ hội

Từ điển Trung-Anh

(1) fortunate
(2) lucky
(3) fortune
(4) luck