Có 2 kết quả:
幸运 xìng yùn ㄒㄧㄥˋ ㄩㄣˋ • 幸運 xìng yùn ㄒㄧㄥˋ ㄩㄣˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
vận may, dịp may, cơ hội
Từ điển Trung-Anh
(1) fortunate
(2) lucky
(3) fortune
(4) luck
(2) lucky
(3) fortune
(4) luck
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
vận may, dịp may, cơ hội
Từ điển Trung-Anh
(1) fortunate
(2) lucky
(3) fortune
(4) luck
(2) lucky
(3) fortune
(4) luck
Bình luận 0